Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Minh
Mã sinh viên: 1531060110
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 2 3 K K 3 (K) 12/03/2014 05/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 8 8 G 8 (G) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Toán rời rạc 3.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Hàm số biến số phức 2.5 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 12/09/2014 06/10/2014
11 Kiến trúc máy tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 04/09/2014 29/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3 2 K K 3 (K) 22/09/2014 11/10/2014
13 Cơ sở dữ liệu 2 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
14 Lập trình căn bản 6.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
15 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Vật lý 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 17/09/2015 02/10/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 0 8.5 3 9 K XS 9 (XS) 14/01/2015 04/02/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
20 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 13/01/2015
21 Mạng máy tính 6 7 KH 7 (KH) 23/01/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 09/04/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 ** 2 ** K ** 2 (K) 30/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 8 G 8 (G) 29/07/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
29 Lập trình hướng đối tượng 4 4 Y 4 (Y) 01/08/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
31 Quản trị mạng 7.5 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
33 Tối ưu hoá 3 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
34 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 28/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
36 Đồ họa ứng dụng 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/03/2016
37 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
39 Thiết kế Web 7 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 TBK 6 (TBK)
43 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/05/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 22/03/2016
45 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2016
46 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
47 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/03/2016
48 Phương pháp tính 4 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 K 3 (K) 22/03/2016
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo