Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Quang Tú
Mã sinh viên: 1531060111
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 0 4 1 Y K 4 (Y) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
9 Kiến trúc máy tính 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/09/2014 16/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 07/10/2014
11 Phương pháp tính 2 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 17/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Lập trình căn bản 7 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
14 Vật lý 1 9 3 8 K G 8 (G) 05/09/2014 01/10/2014
15 Toán rời rạc 2.5 6 3 5 K TB 5 (TB) 24/09/2014 07/10/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 04/02/2015
17 Tin học văn phòng 3 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
18 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 13/01/2015 29/01/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 6.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 17/08/2015 04/09/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 01/08/2015 21/08/2015
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
29 Quản trị mạng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 30/08/2015 16/09/2015 ĐPK
31 Tối ưu hoá 4 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
32 Lập trình Windows 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
34 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
35 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1 3 K 3 (K) 28/01/2016
37 Thiết kế Web 7 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 TB 5 (TB) 28/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
42 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 08/03/2016
43 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2016
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 7 KH 7 (KH) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo