Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ Linh
Mã sinh viên: 1531060112
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1 2.5 2 3 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 6 7 KH 7 (KH) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 2 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
9 Vật lý 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 18/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 6.5 7 KH 7 (KH) 17/09/2014
11 Toán rời rạc 4 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Kiến trúc máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 KH 7 (KH) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Lập trình căn bản 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 09/09/2014 13/10/2014
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
18 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
19 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 3.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 30/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 9 XS 9 (XS) 29/07/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5 TB 5 (TB) 01/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Quản trị mạng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Tối ưu hoá 2.5 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
33 Lập trình Windows 7 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
34 Đồ họa ứng dụng 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/03/2016
35 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 22/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
37 Thiết kế Web 8 8 G 8 (G) 27/02/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 G 8 (G) 17/05/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
42 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo