Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Mạnh Hải
Mã sinh viên: 1531060211
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 6.5 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 3 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 5.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
11 Toán rời rạc 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Kiến trúc máy tính 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 1.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 11/09/2014 04/10/2014
15 Vật lý 0 0 1 1 K K 1 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2015
17 Mạng máy tính 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
21 Kỹ thuật lập trình 4 4 Y 4 (Y) 18/01/2015
22 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 0 ** 2 ** K ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 6.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/07/2015 21/08/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 0 ** 2 ** K ** ** 10/08/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 8 3 7 K KH 7 (KH) 17/08/2015 04/09/2015
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình mobile 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 11/08/2015 01/09/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web 2 3.3 F 3.3 (F) 10/08/2016
34 Thiết kế Web 2 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Lập trình Windows 7.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 7 8 G 8 (G) 20/01/2016
39 Tối ưu hoá 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Pháp luật đại cương 5 4 Y 4 (Y) 30/01/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 4 Y 4 (Y) 18/05/2016
44 Vật lý 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/03/2015 27/03/2015
45 Kỹ thuật lập trình 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
46 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2015
47 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 28/03/2016
48 Lập trình hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo