Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Quang Võ
Mã sinh viên: 1531060277
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 09/09/2014 13/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 1.5 3 4 5 Y TB 5 (TB) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Hàm số biến số phức 5.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
13 Cơ sở dữ liệu 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 04/02/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
20 Mạng máy tính 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 05/03/2015
21 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 G 8 (G) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile 7 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Thiết kế Web ** ** ** ** 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
34 Tối ưu hoá 2 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
35 Lập trình Windows 7 7 KH 7 (KH) 17/02/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
41 Tối ưu hoá 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
44 Toán cao cấp 1 2.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 13/03/2015 25/03/2015
45 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2 ** K ** ** 20/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình hướng đối tượng 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
48 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2016
49 Thiết kế Web 8.5 9 XS 9 (XS) 02/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo