Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Minh
Mã sinh viên: 1531060292
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nhập môn tin học I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
10 Vật lý 0.5 2.5 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 0 1 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 07/10/2014
12 Phương pháp tính ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 17/09/2014 17/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ sở dữ liệu 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
16 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2016
17 Kỹ thuật lập trình 4.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
22 Mạng máy tính ** 0 ** 2 ** K 2 (K) 29/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin học văn phòng 7 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
26 Pháp luật đại cương 1 ** 1 ** K ** 1 (K) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
28 Đồ họa ứng dụng 2 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 Y 4 (Y) 17/08/2015
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Lập trình mobile 4 4 3 3 K K 3 (K) 11/08/2015 01/09/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
33 Thiết kế Web ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tối ưu hoá 3 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
36 Lập trình Windows 2.5 4 Y 4 (Y) 17/02/2016
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 TB 5 (TB) 28/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 TBK 6 (TBK)
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2016
45 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2016
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
49 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán rời rạc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
51 Lập trình căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2017
52 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
53 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2016
54 Nhập môn Công nghệ phần mềm 2.5 3.8 F 3.8 (F) 18/09/2017
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
56 Lập trình căn bản I (I)
57 Lập trình hướng đối tượng 8 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
58 Lập trình mobile 4 5 TB 5 (TB) 14/09/2016
59 Lập trình Windows 7 7 KH 7 (KH) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo