Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1531070084
Lớp: CĐ KT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 2 K 2 (K) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 14/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Lý thuyết thống kê 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
11 Xác suất thống kê 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3 4 5 Y TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
14 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vi mô 2 4 Y 4 (Y) 09/09/2014
16 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 28/08/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2015
18 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
19 Địa lý kinh tế 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 22/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 2.5 4 Y 4 (Y) 20/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
24 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
25 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
27 Thị trường chứng khoán 5.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
29 Kế toán tài chính 2 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 27/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 22/07/2015 18/08/2015
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 G 8 (G) 01/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 31/07/2015
33 Kế toán công ty 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
34 Kế toán công 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 2 4 Y 4 (Y) 19/01/2016
36 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 7.8 KH 7.8 (KH)
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 2 9 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
42 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
43 Xác suất thống kê 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2015
44 Nguyên lý kế toán 7.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2015
45 Kinh tế vĩ mô ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 12/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kế toán tài chính 1 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2015
47 Kế toán tài chính 2 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo