Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 1531070125
Lớp: CĐ KT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Lý thuyết thống kê 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
9 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 6 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
11 Xác suất thống kê 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 6 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
15 Kinh tế vi mô 8.5 8 G 8 (G) 09/09/2014
16 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 28/08/2014
17 Toán cao cấp 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/09/2015 02/10/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
19 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 KH 7 (KH) 10/01/2015
20 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
21 Địa lý kinh tế 7.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 2 9 4 8 Y G 8 (G) 22/01/2015 07/05/2015
23 Kế toán tài chính 1 8.5 9 XS 9 (XS) 20/01/2015
24 Tài chính tiền tệ 7.5 8 G 8 (G) 12/01/2015
25 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
26 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
27 Thị trường chứng khoán 6 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
29 Kế toán tài chính 2 8.5 8 G 8 (G) 07/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 G 8 (G) 01/08/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Kế toán công 1 10 9 XS 9 (XS) 15/01/2016
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 9.2 XS 9.2 (XS)
39 Kế toán công ty 9.5 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3 K 3 (K) 30/05/2016
43 Kế toán công 2 8 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
44 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 17/03/2016
46 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo