Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân
Mã sinh viên: 1531070250
Lớp: CĐ KT 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 14/03/2014 14/04/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 4.5 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
9 Nguyên lý kế toán 0 1 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 4 5 TB 5 (TB) 25/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
12 Xác suất thống kê 0 2.5 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
16 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
18 Marketing căn bản 6 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
19 Địa lý kinh tế 7.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
21 Kế toán tài chính 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
26 Thị trường chứng khoán 8 9 XS 9 (XS) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 07/08/2015 27/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 22/07/2015 18/08/2015
30 Quản trị văn phòng 8 8 G 8 (G) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
32 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 8 G 8 (G) 07/01/2016
33 Kế toán công ty 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
34 Kế toán công 1 7.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 9 8 G 8 (G) 19/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán công 2 7 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
41 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
42 Xác suất thống kê 8 8 G 8 (G) 14/03/2015
43 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
44 Kinh tế vi mô 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 08/03/2015 22/03/2015
45 Lý thuyết thống kê 7.5 8 G 8 (G) 18/09/2015
46 Kế toán tài chính 2 2.5 4 Y 4 (Y) 12/03/2016
47 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
48 Kế toán tài chính 2 8.5 8 G 8 (G) 14/09/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 G 8 (G) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo