Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Mã sinh viên: 1531070262
Lớp: CĐ KT 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 14/03/2014 14/04/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 8 8 G 8 (G) 11/09/2014
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 G 8 (G) 25/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 KH 7 (KH) 22/09/2014
12 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 30/09/2014
17 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2016
19 Tài chính tiền tệ 3.5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 1.5 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 10/01/2015 05/02/2015
21 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
22 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/01/2015 12/03/2015
25 Kế toán tài chính 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
27 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 Thị trường chứng khoán 6 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
30 Kế toán quản trị 1 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
31 Kế toán tài chính 2 6.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
33 Quản trị văn phòng 0 8.5 3 8 K G 8 (G) 02/08/2015 22/08/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
35 Hệ thống thông tin kế toán 4 5 TB 5 (TB) 16/02/2016 ĐPK
36 Kế toán công ty 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
37 Kế toán công 1 8 8 G 8 (G) 15/01/2016
38 Lý thuyết kiểm toán 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán công 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
44 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5 TB 5 (TB) 03/06/2016 ĐPK
45 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 16/03/2016
46 Nguyên lý kế toán 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 30/03/2015
47 Lý thuyết thống kê 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2015
48 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2015
49 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
50 Tài chính tiền tệ 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 22/09/2015 06/10/2015
51 Kế toán quản trị 1 8.5 9 XS 9 (XS) 15/03/2016
52 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 8 G 8 (G) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo