Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Huynh
Mã sinh viên: 1531070276
Lớp: CĐ KT 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 6.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
9 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ năng giao tiếp 4 5 TB 5 (TB) 25/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
12 Xác suất thống kê 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
13 Pháp luật đại cương 7 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 10/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 18/09/2015 02/10/2015
17 Tài chính tiền tệ 3.5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4.5 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
23 Kế toán tài chính 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
25 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 4 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 2.5 4 Y 4 (Y) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 02/08/2015 22/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 31/07/2015
33 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2017
34 Hệ thống thông tin kế toán ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán công ty 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
36 Kế toán công 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
37 Lý thuyết kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 19/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
39 Kế toán tài chính 3 8.2 G 8.2 (G)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 6.5 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
45 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2016
46 Nguyên lý kế toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
47 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2015
48 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/03/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo