Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Oanh
Mã sinh viên: 1531070347
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 4 Y 4 (Y) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 1 ** 3 ** K ** ** 05/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 2.5 7.5 4 7 Y KH 7 (KH) 10/09/2014 04/10/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7.5 8 G 8 (G) 27/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 07/01/2015
19 Kế toán tài chính 1 9 9 XS 9 (XS) 20/01/2015
20 Marketing căn bản 6 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 30/01/2015 12/03/2015
22 Tài chính tiền tệ 9 8 G 8 (G) 12/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 KH 7 (KH) 03/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
25 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 4 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 G 8 (G) 01/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
34 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
35 Kế toán công ty 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 8.7 G 8.7 (G)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
39 Hệ thống thông tin kế toán 3 5 TB 5 (TB) 07/01/2016
40 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
41 Kế toán công 2 8.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Xác suất thống kê 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 14/03/2015 03/04/2015
44 Nguyên lý kế toán 5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2015
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 14/03/2015 30/03/2015
46 Lý thuyết thống kê 8 8 G 8 (G) 15/03/2015
47 Kế toán quản trị 1 6 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
48 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo