Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quỳnh Lê
Mã sinh viên: 1531070362
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 7.5 8 G 8 (G) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1 0.5 2 2 K K 2 (K) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
9 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 3 7.5 4 7 Y KH 7 (KH) 10/09/2014 04/10/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 4 5 TB 5 (TB) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
16 Toán cao cấp 1 1 0.5 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 28/09/2014
17 Toán cao cấp 1 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 18/09/2015 02/10/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Kế toán tài chính 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
21 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2015
24 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 12/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
26 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thị trường chứng khoán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 12/08/2015 02/09/2015
29 Kế toán tài chính 2 2 4 Y 4 (Y) 07/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 2.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 31/07/2015 25/08/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3 K 3 (K) 22/02/2016
35 Kế toán công 1 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 K 3 (K) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 8 G 8 (G)
39 Kế toán công ty 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
42 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 5 TB 5 (TB) 25/05/2016
43 Kế toán công 2 4 5 TB 5 (TB) 18/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Kế toán thương mại dịch vụ 3 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
46 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2016
47 Xác suất thống kê 4.5 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
49 Kế toán quản trị 1 7.5 8 G 8 (G) 15/03/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 4.5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo