Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1531070391
Lớp: CĐ KT 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 7 6 TBK 6 (TBK) 09/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 1.5 2 3 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 14/10/2014
9 Xác suất thống kê 2.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
10 Kinh tế vi mô 3.5 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
12 Pháp luật đại cương 7 8 G 8 (G) 06/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 1.5 ** 3 ** K 3 (K) 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết thống kê 0 8.5 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 11/09/2014
16 Marketing căn bản ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 13/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh 1 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
18 Kế toán tài chính 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 6.5 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/01/2015 12/03/2015
21 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 09/04/2015
23 Kinh tế vĩ mô 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
24 Luật kinh tế I (I)
25 Tiếng Anh 2 7.5 8 G 8 (G) 11/08/2015
26 Thị trường chứng khoán I (I)
27 Kế toán quản trị 1 I (I)
28 Kế toán tài chính 2 I (I)
29 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
30 Quản trị văn phòng 8 8 G 8 (G) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
33 Kế toán tài chính 3 8.8 G 8.8 (G)
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Kế toán công ty 8.5 8 G 8 (G) 21/01/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
38 Kế toán công 1 9 9 XS 9 (XS) 15/01/2016
39 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 26/05/2016
40 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 22/05/2016
41 Kế toán công 2 8 8 G 8 (G) 18/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
44 Nguyên lý kế toán 7.5 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2016
45 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2015
47 Kinh tế vi mô 9 8 G 8 (G) 08/03/2015
48 Kế toán quản trị 1 6 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
49 Kế toán tài chính 2 3 5 TB 5 (TB) 12/03/2016
50 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
51 Luật kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 24/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo