Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Nga
Mã sinh viên: 1531070397
Lớp: CĐ KT 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 09/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 0 1 3 3 K K 3 (K) 22/09/2014 14/10/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
10 Xác suất thống kê 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 05/09/2014 03/10/2014
11 Kinh tế vi mô 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 20/09/2015
17 Marketing căn bản 6.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
18 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015
21 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2015
24 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
25 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
27 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
29 Kế toán tài chính 2 3 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 07/08/2015 27/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
31 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
34 Kế toán tài chính 3 9.2 XS 9.2 (XS)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
36 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
37 Kế toán công ty 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 4 Y 4 (Y) 07/01/2016
39 Kế toán công 1 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 18/05/2016
43 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
44 Nguyên lý kế toán 5.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
45 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 06/03/2015
46 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 22/09/2015
47 Kế toán tài chính 2 2.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2016
48 Luật kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 24/03/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo