Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1531090096
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 1.5 3 4 5 Y TB 5 (TB) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 06/09/2014
10 Kinh tế vi mô 1.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 10/09/2014 04/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Lý thuyết thống kê 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 3.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
15 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
17 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
21 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 3 7 K KH 7 (KH) 10/01/2015 05/02/2015
23 Luật kinh tế 5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
25 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 05/08/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 9 9 XS 9 (XS) 15/01/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
32 Quản trị Marketing 7.5 8 G 8 (G) 17/01/2016
33 Quản trị nhân lực 5.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Quản trị sản xuất 4 3 K 3 (K) 21/01/2016
37 Tin quản trị 5 5 TB 5 (TB) 01/02/2016
38 Luật kinh tế I (I)
39 Thị trường chứng khoán 7.5 8 G 8 (G) 22/05/2016
40 Đầu tư bất động sản 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
42 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lý thuyết thống kê 9.5 9 XS 9 (XS) 18/09/2015
44 Giáo dục thể chất 2 0 0 K (I) 16/09/2015
45 Luật kinh tế 2 4 Y 4 (Y) 24/03/2016
46 Quản trị sản xuất 4.5 5 TB 5 (TB) 17/09/2016
47 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo