1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/12/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
0
|
0
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
25/03/2014
|
10/04/2014
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/03/2014
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
20/03/2014
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/11/2014
|
|
|
8
|
Xác suất thống kê
|
0
|
3
|
2
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
05/09/2014
|
03/10/2014
|
|
9
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
4
|
2
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
06/09/2014
|
03/10/2014
|
|
10
|
Kinh tế vi mô
|
2.5
|
0
|
4
|
2
|
Y
|
K
|
4 (Y)
|
10/09/2014
|
04/10/2014
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1.5
|
5
|
3
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
22/09/2014
|
11/10/2014
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
08/10/2014
|
|
|
13
|
Lý thuyết thống kê
|
1
|
2
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
18/09/2014
|
10/10/2014
|
|
14
|
Nguyên lý kế toán
|
0
|
8
|
2
|
8
|
K
|
G
|
8 (G)
|
24/09/2014
|
14/10/2014
|
|
15
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/09/2015
|
10/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
**
|
4
|
**
|
Y
|
**
|
4 (Y)
|
29/01/2015
|
04/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kinh tế vĩ mô
|
3.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
10/01/2015
|
|
|
19
|
Quản trị học
|
6.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
16/01/2015
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
16/01/2015
|
|
|
21
|
Đạo đức kinh doanh
|
7.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/01/2015
|
|
|
22
|
Tài chính tiền tệ
|
3.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
12/01/2015
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
30/01/2015
|
|
|
24
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
29/07/2015
|
|
|
26
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/08/2015
|
30/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
05/08/2015
|
|
|
28
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/08/2015
|
|
|
29
|
Quản trị văn phòng
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
02/08/2015
|
|
|
30
|
Tài chính doanh nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
31/07/2015
|
|
|
31
|
Quản trị chất lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Quản trị nhân lực
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Tiếng Anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|