Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Kiều Oanh
Mã sinh viên: 1531090150
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 2.5 1 3 2 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 5 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 22/10/2014
11 Kinh tế vi mô 5.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 10/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
13 Lý thuyết thống kê 2.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 7 KH 7 (KH) 10/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
17 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
18 Tài chính tiền tệ 9 9 XS 9 (XS) 12/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/01/2015 12/03/2015
21 Marketing căn bản 7 8 G 8 (G) 17/01/2015
22 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
23 Luật kinh tế I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1 ** K ** ** 07/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 9 8 G 8 (G) 02/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp I (I)
30 Quản trị chất lượng 7 8 G 8 (G) 15/01/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
32 Quản trị Marketing 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
33 Quản trị nhân lực 7.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
36 Quản trị sản xuất I (I)
37 Tin quản trị I (I)
38 Luật kinh tế 5.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2017
39 Thị trường chứng khoán 9 9 XS 9 (XS) 22/05/2016
40 Đầu tư bất động sản 6.5 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 G 8.5 (G)
42 Xác suất thống kê 6 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2015
43 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
44 Kinh tế vi mô 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 08/03/2015 22/03/2015
45 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
46 Tài chính doanh nghiệp 7 8 G 8 (G) 19/03/2016
47 Thống kê doanh nghiệp 4 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2016
48 Quản trị sản xuất 8.5 9 XS 9 (XS) 17/09/2016
49 Tin quản trị 6.5 7 KH 7 (KH) 18/09/2016
50 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 4 Y 4 (Y) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo