Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Nhật Linh
Mã sinh viên: 1531090156
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 G 8 (G) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Kinh tế vi mô 1 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 10/09/2014 04/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 09/10/2014 ĐPK
13 Lý thuyết thống kê 1.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 5.5 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6 7 KH 7 (KH) 10/01/2015
16 Tiếng Anh 1 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 28/01/2015 04/03/2015
17 Địa lý kinh tế 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 21/01/2015 08/02/2015
18 Marketing căn bản 6.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
21 Quản trị học 7.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
23 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
24 Tiếng Anh 2 7.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
25 Thống kê doanh nghiệp 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 30/08/2015
26 Văn hóa doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 05/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
31 Quản trị nhân lực 8.5 8 G 8 (G) 19/02/2016
32 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
34 Quản trị Marketing 5.5 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
35 Quản trị sản xuất 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
36 Tin quản trị 5 6 TBK 6 (TBK) 01/02/2016
37 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 9 9 XS 9 (XS) 19/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 8.5 8 G 8 (G) 22/05/2016
39 Đầu tư bất động sản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
41 Kinh tế vi mô 3.5 5 TB 5 (TB) 08/03/2015
42 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
43 Quản trị văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 14/03/2016
44 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo