Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Cao Sơn
Mã sinh viên: 1531090166
Lớp: CĐ QTKD 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Xác suất thống kê 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 22/10/2014
11 Kinh tế vi mô 5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
13 Lý thuyết thống kê 2 0 4 3 Y K 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
14 Nguyên lý kế toán 0.5 0.5 3 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
17 Đạo đức kinh doanh 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
18 Tài chính tiền tệ 7.5 8 G 8 (G) 12/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
20 Marketing căn bản 8 8 G 8 (G) 17/01/2015
21 Quản trị học 7 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Luật kinh tế I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp I (I)
25 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
26 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính doanh nghiệp I (I)
30 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
31 Quản trị chất lượng 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
33 Quản trị Marketing 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
34 Quản trị nhân lực 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 9.5 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
36 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 8 G 8 (G) 19/01/2016
37 Quản trị sản xuất 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Tin quản trị 9 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
39 Đầu tư bất động sản 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 G 8.5 (G)
41 Thị trường chứng khoán 6 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2016
44 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2016
45 Xác suất thống kê 0 ** 1 ** K ** ** 16/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Lý thuyết thống kê 8 8 G 8 (G) 15/03/2015
47 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2015
48 Luật kinh tế 2 4 Y 4 (Y) 11/04/2016 ĐPK
49 Tài chính doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 19/03/2016
50 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 3 4 Y 4 (Y) 30/09/2016
52 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 13/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo