Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Trầm
Mã sinh viên: 1531110029
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 7.5 7 KH 7 (KH) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7 KH 7 (KH) 21/04/2014
6 Vật liệu may 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 5.7 TB 5.7 (TB)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 8 8 G 8 (G) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 27/10/2014
12 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 G 8 (G) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 3.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 18/09/2014 09/10/2014
14 Hình hoạ 1 8.8 G 8.8 (G)
15 Công nghệ may 1 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
16 Thiết kế thời trang 1 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 3 1 4 2 Y K 4 (Y) 13/09/2014 04/10/2014
19 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 24/08/2014
20 Vật liệu may 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2014
21 Pháp luật đại cương 4 5 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 23/09/2015 10/10/2015
22 Toán cao cấp 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2016
24 Thiết kế thời trang 2 8.3 B 8.3 (B)
25 Giáo dục thể chất 3 10 10 XS 10 (XS) 12/01/2015
26 Thực hành công nghệ may 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 KH 7.5 (KH)
28 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
30 Lịch sử văn minh thế giới 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
31 Hình hoạ 2 9 XS 9 (XS)
32 Thiết kế thời trang 2 2.8 K 2.8 (K)
33 Đồ họa thời trang 8 G 8 (G)
34 Hình họa thời trang 7.8 KH 7.8 (KH)
35 Thiết kế thời trang 3 8.3 G 8.3 (G)
36 Thiết kế trang phục 2 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 09/08/2015 29/08/2015
37 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 10 XS 10 (XS)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 1 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 04/09/2015
39 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
40 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 KH 7.5 (KH)
42 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 G 8 (G)
43 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 02/03/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
45 Thiết kế thời trang 5 9 XS 9 (XS)
46 Marketing thời trang 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7 KH 7 (KH) 24/02/2016
48 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.5 G 8.5 (G)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 G 8.5 (G)
50 Thiết kế thời trang 7 8.5 G 8.5 (G)
51 Toán cao cấp 1 0 0 F (I) 17/03/2016
52 Thiết kế trang phục 1 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo