Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thanh
Mã sinh viên: 1531120017
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
5 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa vô cơ 6 6 TBK 6 (TBK) 05/09/2014
11 Hóa môi trường ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 08/10/2014
15 Hóa hữu cơ 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 15/09/2014 08/10/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 20/01/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa lý 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
19 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 15/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2015
21 Hóa phân tích 7.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 07/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
25 An toàn lao động 7.5 8 G 8 (G) 07/08/2015
26 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7 KH 7 (KH) 28/07/2015
27 Dụng cụ đo 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 24/07/2015 21/08/2015
28 Hóa kỹ thuật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 01/08/2015
29 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4 Y 4 (Y) 04/08/2015
30 Kỹ thuật xúc tác 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 09/08/2015 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
33 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 8.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
34 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
35 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8 8 G 8 (G) 15/01/2016
36 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7 KH 7 (KH)
37 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 KH 7.5 (KH)
38 Phân tích môi trường 3.5 4 Y 4 (Y) 14/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7.5 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
40 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
41 Phân tích công nghiệp 1 8 8 G 8 (G) 23/01/2016
42 Thực hành phân tích môi trường 7 KH 7 (KH)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 G 8 (G)
44 Phương pháp chiết và sắc ký 8 8 G 8 (G) 19/05/2016
45 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8 G 8 (G) 19/05/2016
46 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 F 3 (F) 24/03/2016
47 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
48 Hóa môi trường 5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2015
49 Hóa hữu cơ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 01/10/2015 ĐPK
50 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 8 G 8 (G) 16/09/2015
51 Kỹ thuật điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2015
52 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo