Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Thị Liễu
Mã sinh viên: 1531120050
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
5 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
6 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 13/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 22/03/2014 14/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 4 3 Y K 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
11 Hóa vô cơ 4.5 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
12 Hóa môi trường 1.5 4.5 2 4 K Y 4 (Y) 23/09/2014 10/10/2014
13 Vật lý 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
15 Hóa hữu cơ 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 15/09/2014 08/10/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
18 Hóa lý 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
20 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 0 3 2 K K 3 (K) 15/01/2015 11/02/2015
21 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
23 Hóa phân tích 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 07/01/2015
25 An toàn lao động 6.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
26 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 5 TB 5 (TB) 28/07/2015
27 Dụng cụ đo 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 24/07/2015 21/08/2015
28 Hóa kỹ thuật đại cương 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 01/08/2015 25/08/2015
29 Kỹ thuật phản ứng 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 04/08/2015 25/08/2015
30 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 09/08/2015 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Các phương pháp phân tích trắc quang ** ** ** ** 27/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
35 Phân tích công nghiệp 1 7.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
36 Thực hành phân tích môi trường 7.5 KH 7.5 (KH)
37 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
38 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
39 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 G 8 (G)
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 KH 7.5 (KH)
41 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
42 Phân tích môi trường 3.5 4 Y 4 (Y) 14/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 G 8 (G)
45 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
47 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
48 Vẽ kỹ thuật 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2015
49 Hóa hữu cơ 8 7 KH 7 (KH) 13/09/2015
50 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 16/09/2015 06/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo