Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trần Thạch
Mã sinh viên: 1531190010
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 5 5 TB TB 5 (TB) 02/01/2014 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
6 Hình họa 3.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 8 8 G 8 (G) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 7.5 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 2.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 14/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật điện 2 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 0 1 1 2 K K 2 (K) 19/09/2014 09/10/2014
16 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy 8.5 8 G 8 (G) 12/09/2014
18 Vẽ kỹ thuật ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
20 Hóa học đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 13/09/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1 ** K ** ** 19/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
24 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
25 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
27 Phương pháp tính 6 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
28 Chi tiết máy 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
29 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
34 Máy cắt 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Thực hành CNC 8 G 8 (G)
37 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hóa học đại cương I (I)
49 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2016
50 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo