1
|
1531190031
|
Nhữ Thế
Anh
|
0
|
7
|
|
2
|
1531190012
|
Trần Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531190053
|
Bùi Đình
Bách
|
0
|
4
|
|
4
|
1531190071
|
Nguyễn Hữu
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531190037
|
Nguyễn Văn
Bộ
|
0
|
4
|
|
6
|
1531190019
|
Cao Anh
Công
|
0
|
4
|
|
7
|
1531190005
|
Lê Thế
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531190034
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
3.5
|
|
9
|
1531190056
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531190064
|
Trần Văn
Cường
|
0
|
1
|
|
11
|
1531190068
|
Đoàn Duy
Đại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531190061
|
Trần Văn
Đại
|
8
|
|
|
13
|
1531190050
|
Hoàng Văn
Đạt
|
0
|
4
|
|
14
|
1531190009
|
Lê Đức
Đạt
|
0
|
2
|
|
15
|
1531190020
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531190046
|
Trần Văn
Đông
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1531190060
|
Đỗ Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531190041
|
Lê Minh
Đức
|
0
|
4
|
|
19
|
1531190059
|
Vũ Việt
Đức
|
0
|
5
|
|
20
|
1531190014
|
Vương Sỹ
Dương
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531190015
|
Trần Văn
Đường
|
8
|
|
|
22
|
1531190066
|
Phạm Văn
Hà
|
0
|
5
|
|
23
|
1531190036
|
Nguyễn Minh
Hải
|
2
|
1
|
|
24
|
1531190049
|
Nguyễn Hải
Hậu
|
0
|
2
|
|
25
|
1531190032
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531190067
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
9
|
|
|
27
|
1531190065
|
Dương Văn
Hiệp
|
5
|
|
|
28
|
1531190018
|
Lại Thanh
Hiếu
|
0
|
5
|
|
29
|
1531190022
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
5
|
|
|
30
|
1531190029
|
Đinh Văn
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|