Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đông
Mã sinh viên: 1531190046
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 1.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 3 5.5 4 5 Y TB 5 (TB) 28/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0.5 ** 3 ** K ** ** 17/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 1 2.5 5 4 5 Y TB 5 (TB) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
16 Vật lý 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
18 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 CAD 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
25 Phương pháp tính 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
26 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
27 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 2 2 K K 2 (K) 13/08/2015 02/09/2015
31 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
33 Máy cắt ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/08/2016
36 Thực hành CNC 7.7 KH 7.7 (KH)
37 Công nghệ CNC 3 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 Y 4 (Y) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 8 8 G 8 (G) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
46 Cơ lý thuyết I (I)
47 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2016
48 Sức bền vật liệu 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 01/04/2015
49 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 11/03/2015
50 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
51 Chi tiết máy I (I)
52 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo