Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1531190012
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
6 Hình họa 3.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 14/09/2014 06/10/2014
14 Kỹ thuật điện 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 1 8.5 3 8 K G 8 (G) 19/09/2014 09/10/2014
16 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
17 Nguyên lý máy 1 8 4 8 Y G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
18 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.5 4 4 Y Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
22 Tiếng Anh 1 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
24 CAD 6.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
25 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
27 Phương pháp tính 2 2 3 3 K K 3 (K) 21/01/2015 18/02/2015
28 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015 ĐPK
29 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
33 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
35 Máy cắt ** ** ** ** 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành Sửa chữa 7.5 KH 7.5 (KH)
37 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
40 Công nghệ CNC 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 29/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
45 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 5 TB 5 (TB)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 KH 7 (KH)
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 5 TB 5 (TB) 22/05/2016
48 Phương pháp tính 3 5 TB 5 (TB) 24/09/2015
49 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
50 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo