Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Duy Đại
Mã sinh viên: 1531190068
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 3.5 6.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 28/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 3 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
16 Vật lý 4.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Nguyên lý máy 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 12/09/2014 04/10/2014
18 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 30/12/2014
21 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
22 CAD 2.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
25 Phương pháp tính 0 ** 2 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chi tiết máy 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
27 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 ** 2 ** K ** ** 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ bảo trì I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
33 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Sửa chữa 7.5 KH 7.5 (KH)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 K (I)
40 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo