1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/01/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/01/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/01/2014
|
|
|
4
|
Vật liệu học
|
0
|
6
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
20/03/2014
|
11/04/2014
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
5.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/03/2014
|
|
|
6
|
Hình họa
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
24/03/2014
|
|
|
7
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
4
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
17/03/2014
|
05/04/2014
|
|
8
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
20/03/2014
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
01/06/2014
|
|
|
10
|
Tin học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Pháp luật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cơ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Dung sai lắp ghép và đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Vật liệu cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Nguội cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động (Hàn)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
1
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
18/09/2014
|
10/10/2014
|
|
23
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
10/09/2014
|
|
|
25
|
Hóa học đại cương
|
0
|
0
|
2
|
2
|
K
|
K
|
2 (K)
|
14/09/2014
|
06/10/2014
|
|
26
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
21/09/2014
|
12/10/2014
|
|
27
|
Vẽ kỹ thuật
|
2.5
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
19/09/2014
|
|
|
28
|
Vật lý
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
03/09/2014
|
|
|
29
|
Nguyên lý máy
|
0
|
9
|
3
|
9
|
K
|
XS
|
9 (XS)
|
12/09/2014
|
04/10/2014
|
|
30
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
19/01/2015
|
13/02/2015
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
30/12/2014
|
|
|
32
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
CAD
|
2.5
|
0
|
3
|
2
|
K
|
K
|
3 (K)
|
06/02/2015
|
27/03/2015
|
|
34
|
Thực hành Nguội
|
|
|
7.7
|
|
KH
|
|
7.7 (KH)
|
|
|
|
35
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0.5
|
1
|
2
|
2
|
K
|
K
|
2 (K)
|
27/01/2015
|
19/02/2015
|
|
36
|
Phương pháp tính
|
0.5
|
3
|
2
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
21/01/2015
|
18/02/2015
|
|
37
|
Chi tiết máy
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
15/01/2015
|
|
|
38
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
7
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
29/07/2015
|
24/08/2015
|
|
39
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
06/08/2015
|
|
|
40
|
Tiếng Anh 2
|
2.5
|
**
|
4
|
**
|
Y
|
**
|
4 (Y)
|
11/08/2015
|
16/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
1.5
|
0
|
3
|
2
|
K
|
K
|
3 (K)
|
13/08/2015
|
02/09/2015
|
|
42
|
Công nghệ bảo trì
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
44
|
Máy cắt
|
0
|
3.5
|
3
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
29/07/2015
|
26/08/2015
|
|
45
|
Thực hành Sửa chữa
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
46
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề hàn (TTCK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Hàn)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
0
|
2
|
2
|
K
|
K
|
2 (K)
|
18/03/2015
|
01/04/2015
|
|
50
|
Hóa học đại cương
|
0.5
|
2.5
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
11/03/2015
|
25/03/2015
|
|
51
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|