Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Quang Sáng
Mã sinh viên: 1531190013
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 1 2 3 K K 3 (K) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
6 Hình họa 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Kỹ thuật điện I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 0 0 K (I) 19/09/2014
16 Vật lý 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2015
19 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 1 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/12/2014 07/05/2015
22 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
23 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
24 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 19/02/2015
26 Phương pháp tính 7 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
27 Chi tiết máy 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
28 Pháp luật đại cương 0 2 2 3 K K 3 (K) 29/07/2015 24/08/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
34 Máy cắt 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
36 Pháp luật đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
40 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
41 Công nghệ CNC 4.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
46 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
47 Sức bền vật liệu 6 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
50 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
51 Sức bền vật liệu I (I)
52 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2015
53 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 11/03/2015
54 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2015
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vật liệu học I (I)
57 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 30/09/2016
59 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
60 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo