Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Nam
Mã sinh viên: 1531190023
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 3.5 4 Y 4 (Y) 28/03/2014
6 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1 6 3 7 K KH 7 (KH) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 0.5 1.5 3 3 K K 3 (K) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
14 Kỹ thuật điện 6 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
15 Vẽ kỹ thuật 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
16 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Nguyên lý máy 4 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 1 2 K K 2 (K) 19/01/2015 13/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 CAD 3.5 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
25 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
27 Phương pháp tính 3 2 3 2 K K 3 (K) 21/01/2015 18/02/2015
28 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
29 Pháp luật đại cương 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/07/2015 24/08/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 13/08/2015
33 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
35 Máy cắt 0 8 2 8 K G 8 (G) 29/07/2015 26/08/2015
36 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
37 Thực hành CNC 7 KH 7 (KH)
38 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 01/04/2015
49 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 24/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo