Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Quốc Thịnh
Mã sinh viên: 1531190024
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 2.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 28/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 1.5 7.5 4 8 Y G 8 (G) 14/09/2014 06/10/2014
14 Kỹ thuật điện ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 19/09/2014 09/10/2014
16 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy 0 0 3 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
18 Toán cao cấp 1 0 ** 1 ** K ** ** 03/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 20/09/2015
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 1 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
24 CAD 3.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
25 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
27 Phương pháp tính 3 ** 3 ** K ** 3 (K) 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
29 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
34 Tiếng Anh 2 0 0 2 2 K K 2 (K) 11/08/2015 16/09/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ bảo trì I (I)
37 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
38 Máy cắt 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
39 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
40 Thực hành CNC 2.7 K 2.7 (K)
41 Công nghệ CNC ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
47 Thực hành CNC 3.5 F 3.5 (F)
48 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
53 Thực hành CNC (I)
54 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/05/2017
55 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
57 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
58 Nguyên lý máy I (I)
59 Phương pháp tính I (I)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2016
61 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý máy 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 14/09/2015 01/10/2015
63 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Công nghệ bảo trì 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
66 Công nghệ CNC 1 2.8 F 2.8 (F) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo