Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Hữu
Mã sinh viên: 1531190026
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
6 Hình họa 3.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 2.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
16 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
18 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/09/2015 08/10/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 2 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
21 Phương pháp tính 4 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 8 G 8 (G) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 CAD 0 ** 2 ** K ** ** 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành Nguội 6.3 TBK 6.3 (TBK)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
27 Chi tiết máy 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
28 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 5.5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
34 Máy cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Thực hành CNC 5.3 TB 5.3 (TB)
37 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
43 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 3 K 3 (K) 22/05/2016
44 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 0 K (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
49 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
50 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
51 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
52 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
53 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 0 K (I)
54 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
55 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo