Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Quốc Trưởng
Mã sinh viên: 1531190042
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 4.5 4 Y 4 (Y) 28/03/2014
6 Hình họa 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 2.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 14/09/2014 06/10/2014
14 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
16 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
18 Vật liệu học I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 13/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
21 Vật liệu học I (I)
22 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1 ** K ** ** 19/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 30/12/2014
25 CAD I (I)
26 Thực hành Nguội 6 TBK 6 (TBK)
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
28 Phương pháp tính I (I)
29 Chi tiết máy I (I)
30 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
32 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
34 Công nghệ bảo trì 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
36 Máy cắt 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
37 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
39 Thực hành CNC 8 G 8 (G)
40 Công nghệ CNC 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 Y 4 (Y) 29/01/2016
45 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
46 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
50 CAD 4 5 TB 5 (TB) 01/06/2016
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 1 3 K 3 (K) 21/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật liệu học I (I)
55 Hóa học đại cương I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
57 CAD ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
59 Phương pháp tính 6 7 KH 7 (KH) 24/09/2015
60 Vật liệu học I (I)
61 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
62 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo