Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyền
Mã sinh viên: 1531190073
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
6 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
14 Kỹ thuật điện 2 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 1 9 3 8 K G 8 (G) 19/09/2014 09/10/2014
16 Vật lý 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Vật liệu học 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 26/09/2014
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 6 2 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
21 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
22 CAD 3.5 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
23 Thực hành Nguội 6.3 TBK 6.3 (TBK)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1 K 1 (K) 27/01/2015
25 Phương pháp tính 0 1 1 2 K K 2 (K) 21/01/2015 18/02/2015
26 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
31 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
33 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
34 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
35 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
37 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
39 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
48 Tin học văn phòng I (I)
49 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
50 Phương pháp tính 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 24/09/2015 05/10/2015
51 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016
52 Pháp luật đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 G 8 (G) 22/09/2016
54 Pháp luật đại cương 2 4 Y 4 (Y) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo