Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1531190075
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2014
6 Hình họa 7.5 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 3 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 2.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
14 Kỹ thuật điện 6 7 KH 7 (KH) 21/09/2014
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
16 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Nguyên lý máy 4 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 9 9 XS 9 (XS) 21/01/2015
21 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
22 CAD 6.5 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
23 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
24 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
26 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
28 Tiếng Anh 2 7.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
30 Công nghệ bảo trì 6 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
32 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
34 Thực hành CNC 0 K (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo