Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Hùng
Mã sinh viên: 1531190077
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
7 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
8 Hình họa 1 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 0 2 K 2 (K) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu 9 8 G 8 (G) 18/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
15 Vật lý 7 7 KH 7 (KH) 03/09/2014
16 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 20/09/2015 08/10/2015
19 Cơ lý thuyết 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2015
20 Phương pháp tính 0 1 K 1 (K) 27/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2015
23 CAD I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
25 Thực hành Nguội 7.7 KH 7.7 (KH)
26 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
27 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 7.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
34 Máy cắt 1 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
37 Thực hành CNC 6.7 TBK 6.7 (TBK)
38 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 G 8 (G)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 KH 7 (KH)
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5 TB 5 (TB) 22/05/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 30/05/2016
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 1 K 1 (K)
49 Vật liệu học I (I)
50 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
51 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
52 Phương pháp tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/09/2016
53 CAD 7.5 8 G 8 (G) 23/09/2015
54 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
56 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo