Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thái Tình
Mã sinh viên: 1531190087
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
8 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
15 Vật lý 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 8 8 G 8 (G) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2015
19 Phương pháp tính 0 1 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 18/02/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 06/01/2015
22 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
24 Thực hành Nguội 6 TBK 6 (TBK)
25 Tiếng Anh 1 2.5 4.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
26 Chi tiết máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
27 Pháp luật đại cương 3 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.5 2 3 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
29 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
31 Công nghệ bảo trì 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
34 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
35 Thực hành CNC 8 G 8 (G)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
37 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 Y 4 (Y) 24/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
43 Thiết kế và phát triển sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
44 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 7 KH 7 (KH)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2016
46 Vật lý 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 17/03/2015 27/03/2015
47 Vẽ kỹ thuật 9.5 9 XS 9 (XS) 19/03/2015
48 Phương pháp tính 8.5 8 G 8 (G) 05/10/2015 ĐPK
49 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo