Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hợi
Mã sinh viên: 1531190088
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
7 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
8 Hình họa 0.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 17/09/2014 09/10/2014
15 Vật lý 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015
19 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 22/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2015
23 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
25 Thực hành Nguội 8.7 G 8.7 (G)
26 Phương pháp tính 2 4.5 3 4 K Y 4 (Y) 21/01/2015 18/02/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Chi tiết máy 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
29 Pháp luật đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
33 Công nghệ bảo trì 4 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
35 Máy cắt 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
36 Thực hành Sửa chữa 8.8 G 8.8 (G)
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Thực hành CNC 6.7 TBK 6.7 (TBK)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
40 Công nghệ CNC 6 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3 K 3 (K) 22/02/2016 ĐPK
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
46 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 6 TBK 6 (TBK)
50 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4 Y 4 (Y) 20/05/2016
51 Vật lý 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 17/03/2015 27/03/2015
52 Sức bền vật liệu 0 2.5 1 3 K K 3 (K) 18/03/2015 01/04/2015
53 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2015
54 Chi tiết máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2016
55 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
56 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo