Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Lực
Mã sinh viên: 1531190163
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 23/04/2014 ĐPK
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 4.5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 2.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
16 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 0 K (I)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
19 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
20 Thực hành Nguội 8 G 8 (G)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
22 CAD 8 8 G 8 (G) 06/02/2015
23 Phương pháp tính 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
25 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
26 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
33 Công nghệ bảo trì 6 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
34 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
35 Máy cắt 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
36 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
38 Thực hành CNC 6.7 TBK 6.7 (TBK)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
40 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 24/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
45 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 7 KH 7 (KH)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
49 Phương pháp tính 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
50 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
51 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo