Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoài Nam
Mã sinh viên: 1531190167
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa ** 2.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 2 2 3 3 K K 3 (K) 20/03/2014 23/04/2014 ĐPK
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 3.5 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 1 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 28/10/2014
13 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 1 ** 2 ** K ** ** 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 5.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.1 ** F ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hình họa 2 3.4 F 3.4 (F) 27/09/2016
21 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2016
22 Vật lý 8 7 B 7 (B) 24/09/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1 2 3 K K 3 (K) 27/01/2015 19/02/2015
24 Chi tiết máy 3.5 2.5 4 3 Y K 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
25 Phương pháp tính 0 3 K 3 (K) 27/01/2015
26 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
27 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
28 CAD I (I)
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 3 3 K K 3 (K) 19/01/2015 13/02/2015
30 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
31 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
33 Tiếng Anh 2 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
34 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
35 Công nghệ bảo trì 7.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
36 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
37 Máy cắt 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
38 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
39 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
41 Thực hành CNC 7 KH 7 (KH)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
43 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 1 1.5 3 K 3 (K) 21/01/2016
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7.5 KH 7.5 (KH)
51 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 19/03/2016
52 Vật lý I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
54 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2017
55 CAD I (I)
56 Chi tiết máy 8 8 G 8 (G) 17/09/2015
57 Phương pháp tính 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2015 05/10/2015
58 CAD ** ** ** ** 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017
60 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
61 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/09/2016
62 CAD 6 6.4 C 6.4 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo