Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Trường
Mã sinh viên: 1531190176
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 6.5 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 6.5 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 28/10/2014
13 Vật lý 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 4 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 9 XS 9 (XS)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
19 Chi tiết máy 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
20 Phương pháp tính 2.5 0 3 2 K K 3 (K) 27/01/2015 18/02/2015
21 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
23 CAD I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 19/01/2015 13/02/2015
25 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 04/09/2015
27 Tiếng Anh 2 3 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
29 Công nghệ bảo trì 6 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
30 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
31 Máy cắt 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
32 Thực hành Sửa chữa 8.8 G 8.8 (G)
33 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
37 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
42 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 4 Y 4 (Y) 21/05/2016
43 Toán cao cấp 1 5.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
44 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
45 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
46 Máy cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016
47 Phương pháp tính 1.5 4 Y 4 (Y) 21/03/2016
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 G 8 (G) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo