Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Thủy
Mã sinh viên: 1531190182
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 4 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
16 Hóa học đại cương 2.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/09/2014 06/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Vật liệu học I (I)
19 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2015
20 Vật liệu học 8.5 8 B 8 (B) 22/09/2016
21 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
23 Chi tiết máy 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
24 Phương pháp tính 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 18/02/2015
25 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
27 CAD I (I)
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
29 Tiếng Anh 1 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
30 Pháp luật đại cương 2 2 2 2 K K 2 (K) 29/07/2015 24/08/2015
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 K K 2 (K) 06/08/2015 04/09/2015
32 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Công nghệ bảo trì 4 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
36 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
37 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7 KH 7 (KH)
40 Thực hành CNC 6 TBK 6 (TBK)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
42 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2016
50 Kỹ thuật điện 0 0 K (I) 15/03/2015
51 Vật lý 0 ** 3 ** K ** ** 17/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
53 Sức bền vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2016
54 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 19/03/2016
55 Đồ án chi tiết máy 5 TB 5 (TB)
56 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/03/2016
57 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 18/03/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo