Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Minh Thành
Mã sinh viên: 1531190185
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học I (I)
5 Hình họa 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 3 4 Y 4 (Y) 28/10/2014
13 Vật lý 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3 3 K K 3 (K) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 3.5 6 4 5 Y TB 5 (TB) 14/09/2014 06/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Vật liệu học 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2015 27/09/2015
19 Vẽ kỹ thuật 6 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
22 Chi tiết máy 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
23 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
24 Giáo dục thể chất 3 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD 0.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Pháp luật đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 3 4 Y 4 (Y) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 8 3 8 K G 8 (G) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 G 8 (G)
39 Thực hành CNC 7 KH 7 (KH)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
41 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 24/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 G 8 (G)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
47 Phương pháp tính 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/09/2015 05/10/2015
48 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 23/09/2015 14/10/2015
50 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
51 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 16/09/2016
52 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo