Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Triều
Mã sinh viên: 1531190192
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 28/10/2014
13 Vật lý 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 ** 3 ** K ** ** 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Vẽ kỹ thuật 0 0.5 F 0.5 (F) 22/09/2015
19 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
21 Chi tiết máy 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
22 Phương pháp tính 1 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 27/01/2015 18/02/2015
23 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
25 CAD 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 06/02/2015 27/03/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
27 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
28 Pháp luật đại cương 2 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 24/08/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
37 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
40 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
42 Công nghệ CNC 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2.5 3 K 3 (K) 24/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 G 8.5 (G)
46 Sức bền vật liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2016
50 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 19/09/2015
51 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
52 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo