Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Thành
Mã sinh viên: 1531190217
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 3.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 2 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 2 4 Y 4 (Y) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 3 4 Y 4 (Y) 28/10/2014
13 Vật lý 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 0.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 14/09/2014 06/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 30/08/2014
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2017 ĐPK
20 CAD I (I)
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
23 Chi tiết máy 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
24 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
25 Giáo dục thể chất 3 10 8 G 8 (G) 19/01/2015
26 CAD I (I)
27 Phương pháp tính 0 ** 1 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
29 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
30 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
34 Công nghệ bảo trì 3 4 Y 4 (Y) 10/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
36 Máy cắt 0 ** 3 ** K ** ** 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành Sửa chữa 8 G 8 (G)
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Máy cắt 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2016
40 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 23/07/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
43 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 Y 4 (Y) 18/01/2016
45 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
46 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 0 3 K 3 (K) 24/01/2016
47 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
48 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 19/01/2017
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
50 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2 K 2 (K) 30/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 G 8.5 (G)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
54 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 15/09/2016
55 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 12/09/2017
56 CAD I (I)
57 Phương pháp tính 5 4 Y 4 (Y) 24/09/2015
58 CAD 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2017
59 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
60 Máy cắt I (I)
61 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo