Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tiến
Mã sinh viên: 1531190299
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0 2 2 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
5 Vật liệu học 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 4 Y 4 (Y) 06/04/2014 ĐPK
7 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
8 Tin học văn phòng 4 4 Y 4 (Y) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/09/2014 09/10/2014
12 Hóa học đại cương 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 02/09/2014 29/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 7.5 8 G 8 (G) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
17 Vật lý 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
18 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2015 16/10/2015 ĐPK
19 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 11/09/2015
20 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 02/02/2015
24 CAD I (I)
25 Phương pháp tính 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/01/2015 18/02/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
28 Chi tiết máy 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
29 Thực hành Nguội 7.7 KH 7.7 (KH)
30 Pháp luật đại cương 4 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 3 3 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
34 Công nghệ bảo trì 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
36 Máy cắt 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
37 Thực hành Sửa chữa 9 XS 9 (XS)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
40 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3 K 3 (K) 24/01/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3 K 3 (K) 22/02/2016
44 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
46 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 5 TB 5 (TB)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 K 3 (K) 30/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7.5 KH 7.5 (KH)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
50 Cơ lý thuyết I (I)
51 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
52 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 14/09/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 30/09/2016
55 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 9 8 G 8 (G) 16/09/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo