Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tùng
Mã sinh viên: 1531240063
Lớp: CĐ TĐH 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 10/04/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 02/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
10 Quy hoạch tuyến tính 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 12/09/2014 04/10/2014
11 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
13 Mạch điện 1 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 13/09/2014 09/10/2014
14 An toàn điện 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Kỹ thuật điện tử 0 2 2 3 K K 3 (K) 28/01/2015 04/03/2015
16 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
19 Vật liệu điện, điện tử 3 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 08/02/2015
20 Điện tử công suất 5 ** 6 ** TBK ** 6 (TBK) 27/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 3.5 4 4 4 Y Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
22 Khí cụ điện 3 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
23 Máy điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 28/01/2015 12/03/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
26 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
27 Thực hành máy điện 6.7 TBK 6.7 (TBK)
28 Truyền động điện 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 30/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Cung cấp điện I (I)
31 Điều khiển lô gíc 1 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 30/07/2015 23/08/2015
32 Thực hành kỹ thuật điện tử 6 TBK 6 (TBK)
33 Tiếng Anh 2 0 5 1 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
34 Trang bị điện 1 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
35 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
36 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
37 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 G 8.5 (G)
38 Trang bị điện 2 3 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
39 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 8 G 8 (G) 23/02/2016
40 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
41 Điều khiển lập trình PLC 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
42 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 XS 9 (XS) 30/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 XS 9 (XS)
46 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8 8 G 8 (G) 11/05/2016
47 Quy hoạch tuyến tính 5 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
48 Tiếng Anh 1 ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 23/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện tử ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 18/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cung cấp điện 3.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2016
51 Truyền động điện 2 4 Y 4 (Y) 23/03/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 23/03/2016
53 Truyền động điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2017
54 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo