| 1 | 1531240101 | Hoàng Công
                                                                    Biển | 2 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1531240092 | Đinh Văn
                                                                    Cường | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1531240064 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Cường | 6 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531240100 | Tô Thành
                                                                    Đạt | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1531240074 | Trần Trung
                                                                    Đức | 2 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1531240080 | Hoàng Ngọc
                                                                    Duy | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1531240079 | Phan Văn
                                                                    Hanh | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1531240098 | Vũ Văn
                                                                    Hoàn | 1 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1531240093 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàng | 10 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1531240097 | An Tiến
                                                                    Hoạt | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1531240088 | Nguyễn Văn
                                                                    Huân | 5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531240091 | Nguyễn Văn
                                                                    Hữu | 6 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1531240089 | Nguyễn Văn
                                                                    Lợi | 7 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531240087 | Phan Hoài
                                                                    Nam | 7 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1531240096 | Trần Văn
                                                                    Nam | 6 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 0641240222 | Trần Xuân
                                                                    Nga | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1531240069 | Nguyễn Thị
                                                                    Ngoan | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531240106 | Vũ Đại
                                                                    Phong | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1531240083 | Nguyễn Đại
                                                                    Quang | 5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1531240090 | Nguyễn Xuân
                                                                    Sinh | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1531240068 | Khổng Minh
                                                                    Tâm | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1531240075 | Nguyễn Hoàng
                                                                    Tâm | 6 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1531240070 | Nguyễn Văn
                                                                    Thành | 5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1531240102 | Nguyễn Văn
                                                                    Thế | 5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531240099 | Nguyễn Đăng
                                                                    Thuận | 6 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1531240094 | Trịnh Xuân
                                                                    Thuận | 3.5 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1531240066 | Đào Quang
                                                                    Thưởng | 6 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1531240105 | Bùi Minh
                                                                    Tiến |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1531240077 | Nguyễn Văn
                                                                    Trọng | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1531240062 | Vũ Đức
                                                                    trọng | 2 | 0 |  |