Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đại Phong
Mã sinh viên: 1531240106
Lớp: CĐ TĐH 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật lý 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 02/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
10 Quy hoạch tuyến tính 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
11 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Mạch điện 1 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 13/09/2014 09/10/2014
14 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Kỹ thuật điện tử 6 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
16 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Vật liệu điện, điện tử 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 08/02/2015
21 Điện tử công suất 0 ** 3 ** K ** ** 27/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Khí cụ điện I (I)
23 Máy điện 2 8 4 8 Y G 8 (G) 28/01/2015 12/03/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2016
25 Cung cấp điện 4.5 5 D 5 (D) 16/08/2016
26 Truyền động điện I (I)
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
28 Thực hành điện cơ bản 7.7 KH 7.7 (KH)
29 Thực hành máy điện 9 XS 9 (XS)
30 Truyền động điện 0.5 3 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 30/08/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
32 Cung cấp điện I (I)
33 Điều khiển lô gíc 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 30/07/2015 23/08/2015
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 KH 7 (KH)
35 Tiếng Anh 2 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 05/10/2015 ĐPK
36 Trang bị điện 1 7 8 G 8 (G) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
38 Thực hành điều khiển lập trình PLC 9.5 XS 9.5 (XS)
39 Trang bị điện 2 8.5 9 XS 9 (XS) 23/01/2016
40 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 7 KH 7 (KH) 23/02/2016
41 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
42 Điều khiển lập trình PLC 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
43 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 G 8 (G) 30/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 5 6 TBK 6 (TBK) 27/02/2016
46 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 XS 9 (XS)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 XS 9 (XS)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
49 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 11/05/2016
50 Điện tử công suất 6 7 KH 7 (KH) 29/09/2015 ĐPK
51 Khí cụ điện 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2015 07/10/2015
52 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo